Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bất lực
|
tính từ
không đủ khả năng làm việc gì
bất lực trước lý lẽ đưa ra
Từ điển Việt - Pháp
bất lực
|
impuissant; incapable
impuissant devant un désastre
un gouvernement impuissant
un employé incapable
impuissance; incapacité
impuissant